Máy dò khí cố định
Máy đo khí cố định XNX™
Máy dò khí: Khí cháy (Flammable); CO2; O2; H2S; CO; SO2; NH3; CL2; ClO2; NO; NO2; H2; HF; PH3; CH4; HC
Tiêu chuẩn: Atex, UL, cUL, IECEx
Vỏ: Nhôm LM25, Inox SS316
Máy dò khí XNX là một giải pháp toàn diện được thiết kế để hoạt động ở những vị trí nguy hiểm và sử dụng công nghệ cảm biến để phát hiện các mối nguy hiểm về khí độc hoặc dễ cháy và suy giảm oxy bằng cách sử dụng các cảm biến dựa trên tia hồng ngoại, hạt xúc tác hoặc điện hóa học.
Thông số kỹ thuật:
Khí đo: O2 (0-25%), H2S (0-50ppm or 0-500ppm), CO ( 0-1000ppm), SO2 (0-20ppm or 0-50ppm), NH3 (0-200ppm or 0-1000ppm), Cl2 (0-20ppm or 0-1ppm), NO (0-100ppm), NO2 (0-50ppm), H2 (0-1000ppm or 0-10000ppm), HCL (0-20ppm), HF (0-12ppm), O3 (0-0.4ppm), PH3 (0-1.2ppm), CO2 (0-5% Vol), CH4 (0-5%Vol or 0-100% LEL), Flammable (0-100%LEL)
Hỗ trợ cả 3 loại cảm biến: Catalytic, Electrochemical Cell và IR
Vật liệu vỏ: Nhôm 25, Inox SS316
Tín hiệu ngõ ra: 4-20mA (Sink, source), HART, Modbus, Relay (option)
Độ chính xác: +/- 1% Toàn dãy đo
Nhiệt độ làm việc: -400C đến + 650C
Độ ẩm: 20% - 90%
IP: NEMA 4X IP65
Nguồn cung cấp: 18VDC – 32 VDC
Tiêu chuẩn: ATEX: Ex II 2 G D, EEx [ia] IIC T5 (Tamb -40°C to +65°C) UL: Class I, Div 1, Groups B, C, and D / Class 1, Zone 1 AEx d IIC T5 (Tamb -40°C to +65°C) CSA: Class I, Div 1, Groups B, C, and D T5 (Tamb -40°C to +65°C)
SIL Level: SIL 2
Màn hình 3 màu đỏ, vàng, xanh giúp người vận hành nhận biết sự cố từ xa dễ dàng
Chức năng tự kiểm tra và chuẩn đoán lỗi
Tiêu đề | Kích thước | Tải về |
---|---|---|
DATASHEET XNX ™ | 2,77 MB | Tải về |